Trong giao dịch ngoại hối, hiểu được “ngôn ngữ” của thị trường quan trọng không kém gì việc đọc biểu đồ. Thế nhưng, không phải tất cả thuật ngữ forex đều giống nhau. Có những khái niệm cơ bản mà bất kỳ trader nào cũng cần nắm, và có những khái niệm nâng cao chỉ phù hợp khi bạn đã có kinh nghiệm.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân loại, so sánh và hiểu cách áp dụng 30 thuật ngữ forex quan trọng nhất – để bạn vừa không bị ngợp khi mới bắt đầu, vừa có lộ trình học nâng cao dần.
Tham khảo danh sách đầy đủ tại: thuật ngữ forex
Nhóm 1: Khái niệm nền tảng vs. nâng cao
- Cơ bản:
- Cặp tiền tệ (Currency Pair): Ví dụ EUR/USD = 1,0850.
- Base / Quote Currency: Đồng đứng trước là cơ sở, đồng sau là báo giá.
- Tỷ giá hối đoái: Giá trị trao đổi giữa 2 đồng tiền.
- Nâng cao:
- Appreciation / Depreciation: Mức tăng hoặc giảm giá trị của đồng tiền.
- Carry Trade: Chiến lược vay đồng lãi suất thấp, mua đồng lãi suất cao.
So sánh: Trader mới chỉ cần biết cách đọc cặp tiền, nhưng trader nâng cao cần hiểu động lực đằng sau sự biến động của tỷ giá.
Nhóm 2: Đo lường biến động và khối lượng
- Cơ bản:
- Pip: Đơn vị đo biến động giá nhỏ nhất.
- Lot: Quy mô giao dịch chuẩn (1 lot = 100.000 đơn vị).
- Spread: Chênh lệch giữa giá mua và bán.
- Nâng cao:
- Volatility: Độ biến động giá, phản ánh rủi ro thị trường.
- Slippage: Trượt giá, lệnh khớp ở mức giá khác mong muốn.
So sánh: Trader mới chỉ cần biết pip và lot để tính lãi lỗ, còn trader nâng cao quan tâm nhiều đến độ biến động và rủi ro thanh khoản.
Nhóm 3: Quản lý vốn – bước khởi đầu và nghệ thuật nâng cao
- Cơ bản:
- Margin: Tiền ký quỹ cần để mở vị thế.
- Leverage: Đòn bẩy tài chính, khuếch đại cả lãi và lỗ.
- Stop Loss / Take Profit: Giới hạn lỗ và chốt lời tự động.
- Nâng cao:
- Risk Management: Hệ thống nguyên tắc kiểm soát rủi ro.
- Portfolio: Quản lý danh mục nhiều vị thế cùng lúc.
- Liquidation: Thanh lý toàn bộ khi rủi ro vượt tầm kiểm soát.
So sánh: Người mới học cách đặt SL/TP cho từng lệnh, người nâng cao xây dựng cả chiến lược quản lý vốn và danh mục.
Nhóm 4: Các loại lệnh – cơ bản để giao dịch, nâng cao để tối ưu
- Cơ bản:
- Market Order: Lệnh thị trường, khớp ngay.
- Limit Order: Lệnh giới hạn, khớp ở giá tốt hơn.
- Nâng cao:
- Pending Order: Lệnh chờ, cho phép tự động vào lệnh.
- Stop Entry: Vào lệnh theo xu hướng, mua cao/bán thấp hơn giá hiện tại.
- Execution: Cách lệnh được khớp (tức thì hay trễ).
So sánh: Trader mới chỉ dùng lệnh thị trường, trader giàu kinh nghiệm dùng lệnh chờ để kiểm soát chiến lược tốt hơn.
Nhóm 5: Xu hướng thị trường – ngôn ngữ chung của phân tích kỹ thuật
- Cơ bản:
- Bullish / Bearish: Giá tăng hoặc giảm.
- Support / Resistance: Mức hỗ trợ và kháng cự.
- Candlestick Chart: Biểu đồ nến.
- Nâng cao:
- Quote: Báo giá tức thời.
- Price Action: Cách giá phản ứng ở từng vùng quan trọng (khái niệm phát triển từ nến và mức giá).
So sánh: Người mới học Bullish/Bearish, người nâng cao tập trung vào hành vi giá ở từng giai đoạn thị trường.
FAQ – Những câu hỏi thường gặp
- Trader mới có cần học hết thuật ngữ nâng cao ngay không?
Không. Bạn nên bắt đầu từ cơ bản, sau đó học nâng cao khi có kinh nghiệm thực chiến. - Có thể chỉ dựa vào lệnh Market và bỏ qua Limit/Pending không?
Có, nhưng bạn sẽ khó tối ưu điểm vào lệnh và dễ mất cơ hội tốt. - Quản lý vốn khác gì quản lý rủi ro?
Quản lý vốn tập trung vào từng lệnh, quản lý rủi ro bao quát cả tài khoản và chiến lược dài hạn.
Việc hiểu rõ thuật ngữ forex không chỉ dừng lại ở việc “biết nghĩa”, mà còn ở chỗ “biết áp dụng đúng giai đoạn”. Trader mới tập trung vào nền tảng, còn trader nâng cao dùng những khái niệm chuyên sâu để kiểm soát vốn và đọc thị trường.
Xem chi tiết tại: thuật ngữ forex